Bạn đang tìm kiếm một đôi sandal sở hữu chiếc khoá nhựa POM vừa bền bỉ, chịu lực tốt, chống mài mòn. Hãy cùng Blog Shondo tìm hiểu ngay nhựa POM – một loại nhựa kỹ thuật cao cấp – chính là bí mật đằng sau độ bền và tính linh hoạt này.
1. Nhựa POM là gì?
1.1. Định nghĩa
Nhựa POM (Polyoxymethylene) hay còn được gọi là nhựa acetal hoặc polyacetal, là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật cao cấp. Nhựa POM được biết đến với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ cứng vượt trội, đem lại hiệu quả sử dụng lâu dài cho các sản phẩm.
1.2. Lịch sử phát triển
Nhựa POM lần đầu tiên được phát hiện bởi nhà hóa học Hermann Staudinger vào những năm 1920. Tuy nhiên, phải đến năm 1952, công ty DuPont mới thành công trong việc tổng hợp và sản xuất nhựa POM thương mại, đánh dấu bước ngoặt quan trọng cho sự phát triển của loại nhựa kỹ thuật này.
1.3. Cấu trúc hóa học
Nhựa POM có công thức hóa học (CH2O)n, trong đó n là số lượng đơn vị lặp lại của phân tử. Cấu trúc phân tử của nhựa POM bao gồm các chuỗi dài liên kết với nhau bởi các liên kết cộng hóa trị, tạo nên một cấu trúc mạng lưới vững chắc, góp phần tạo nên độ cứng và độ bền cho nhựa POM.
1.4. Đặc điểm cơ bản
Nhựa POM thường có màu trắng đục hoặc màu trắng sữa, tỷ trọng khoảng 1.41-1.43 g/cm3 và điểm nóng chảy khoảng 175-180 độ C. Ngoài ra, nhựa POM còn sở hữu nhiều tính chất nổi bật như khả năng chống chịu hóa chất, khả năng cách điện tốt, độ bền kéo cao, độ cứng và độ bền va đập tốt, giúp nhựa POM được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2. Ưu điểm và nhược điểm của nhựa POM
2.1. Ưu điểm
Nhựa POM sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, giúp nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng:
- Độ bền cơ học cao, chịu lực, chịu mài mòn tốt: Nhựa POM có độ bền kéo lên đến 70-80 MPa, độ bền nén lên đến 110-120 MPa, cao hơn nhiều so với các loại nhựa thông thường như nhựa ABS (40-60 MPa), PP (30-40 MPa).
- Hệ số ma sát thấp, khả năng tự bôi trơn: Nhựa POM có khả năng tự bôi trơn tốt hơn nhiều so với các loại nhựa khác như Nylon, nhựa PA6, PTFE, giúp giảm ma sát và mài mòn trong quá trình sử dụng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các sản phẩm cần chuyển động trơn tru và bền bỉ như bánh răng, ổ trục.
- Ổn định kích thước, kháng hóa chất, cách điện: Nhựa POM có độ ổn định kích thước cao, ít bị giãn nở hay co rút trong quá trình sử dụng. Nhựa POM cũng có khả năng kháng hóa chất tốt, đặc biệt là các loại hóa chất hữu cơ, dầu mỡ, axit loãng. Ngoài ra, nhựa POM cũng là một vật liệu cách điện tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện tử.
- Dễ gia công, tạo hình: Nhựa POM có thể được gia công bằng các phương pháp thông thường như đùn, ép phun, cắt gọt… giúp tạo ra các sản phẩm với hình dạng phức tạp và độ chính xác cao.
2.2. Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, nhựa POM cũng có một số hạn chế:
- Kháng axit, kiềm, chất oxy hóa kém: Nhựa POM dễ bị phân hủy trong môi trường axit, kiềm hoặc chất oxy hóa mạnh. Do đó, người dùng cần lưu ý sử dụng nhựa POM trong các môi trường phù hợp để đảm bảo độ bền của sản phẩm.
- Tỉ lệ dãn nở nhiệt cao, khả năng chịu tia UV kém: Nhựa POM có tỉ lệ dãn nở nhiệt cao hơn so với một số loại nhựa khác, có thể gây ra sự biến dạng trong môi trường nhiệt độ thay đổi đột ngột. Ngoài ra, nhựa POM cũng dễ bị ảnh hưởng bởi tia UV, có thể gây ra hiện tượng lão hóa và giảm tuổi thọ sản phẩm.
- Phạm vi nhiệt hoạt động hạn chế, khó gắn keo, sơn: Nhựa POM có phạm vi nhiệt độ hoạt động khá hẹp, từ -40°C đến 100°C. Ngoài ra, nhựa POM cũng khó gắn keo và sơn, yêu cầu sử dụng các loại keo, sơn đặc biệt phù hợp với tính chất của nhựa POM.
3. Phân loại nhựa POM
3.1. Dựa theo cấu trúc
Nhựa POM được phân loại dựa theo cấu trúc thành hai loại chính:
- Nhựa POM tấm: Nhựa POM tấm có kích thước phổ biến là 1000mm x 2000mm, độ dày từ 3mm đến 30mm. Nhựa POM tấm có ưu điểm là độ cứng và khả năng chịu lực cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng vững và khả năng chịu lực tốt.
- Nhựa POM cây: Nhựa POM cây có hình dạng trụ tròn, đường kính từ 10mm đến 100mm. Nhựa POM cây có ưu điểm là bề mặt bóng mịn, độ bóng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ thẩm mỹ cao.
3.2. Dựa theo đặc tính
- Nhựa POM thường: Đây là loại nhựa POM phổ biến nhất, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
- Nhựa POM chống tĩnh điện: Loại nhựa POM này được bổ sung thêm các chất chống tĩnh điện, giúp giảm thiểu sự tích tụ điện tích tĩnh, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử, sản xuất thiết bị y tế.
3.3. Dựa theo màu sắc
Nhựa POM có nhiều màu sắc phổ biến như trắng sữa, trắng đục, đen, xám, xanh, đỏ..
3.4. Dựa theo chất lượng
Nhựa POM được phân loại theo chất lượng thành hai loại chính:
- Nhựa POM loại A: Loại nhựa POM này có tỷ trọng cao, màu sắc đồng đều, bề mặt nhẵn mịn, chất lượng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và thẩm mỹ cao.
- Nhựa POM loại B: Loại nhựa POM này có tỷ trọng thấp hơn, màu sắc có thể không đồng đều, bề mặt có thể hơi xù xì, chất lượng thấp hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng phổ thông, ít yêu cầu cao về thẩm mỹ.
4. Ứng dụng của nhựa POM
Nhựa POM là một vật liệu đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp nặng đến hàng tiêu dùng.
- Vận chuyển: Nhựa POM được sử dụng để sản xuất vỏ máy bơm nhiên liệu, dây cáp điều khiển, cần gạt nước, bánh răng hộp số, các bộ phận trong hệ thống phanh,… Nhựa POM mang lại độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả của các bộ phận này.
- Sản phẩm công nghiệp: Nhựa POM được ứng dụng để sản xuất vòi dẫn, máy bơm, van khóa, các bộ phận trong hệ thống ống dẫn nước, ống dẫn khí,… Nhựa POM giúp các sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
- Linh kiện, máy móc: Nhựa POM được sử dụng để sản xuất bánh răng, ổ trục, vòng bi, các bộ phận trong động cơ, máy móc,… Nhựa POM giúp các bộ phận này hoạt động trơn tru, bền bỉ, giảm thiểu ma sát và mài mòn.
- Sản phẩm điện tử: Nhựa POM được sử dụng để sản xuất bánh răng, vòng bi, các bộ phận trong thiết bị điện tử,… Nhựa POM có khả năng cách điện tốt, chống tĩnh điện hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện tử.
- Sản phẩm tiêu dùng: Nhựa POM được sử dụng để sản xuất đồ chơi, dụng cụ nhà bếp, dụng cụ thể thao,… Nhựa POM mang lại độ bền cao, khả năng chịu va đập tốt, giúp các sản phẩm này an toàn và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
- Y tế: Nhựa POM được sử dụng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế,… Nhựa POM có khả năng kháng khuẩn, chống ăn mòn tốt, đảm bảo vệ sinh an toàn cho các dụng cụ y tế.
Không chỉ vậy, nhựa POM được ứng dụng trong thời trang để sản xuất khóa giày sandal nhờ độ cứng cao, chịu lực tốt, chống mài mòn và chịu được nhiệt độ cao, mang đến sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Bạn có thể tìm thấy ứng dụng của nhựa POM trong những đôi sandal thời trang của Shondo, với thiết kế đẹp mắt, chất liệu cao cấp, mang đến trải nghiệm thoải mái và bền bỉ cho người sử dụng.
5. Các câu hỏi liên quan
5.1. Nhựa POM chịu được nhiệt độ bao nhiêu?
Nhựa POM chịu được nhiệt độ khá tốt, khoảng từ -40 độ C đến 140 độ C. Tuy nhiên, nhiệt độ chịu đựng chính xác còn phụ thuộc vào loại POM, POM-H có khả năng chịu nhiệt tốt hơn POM-C.
5.2. Nhựa POM có độc hại không?
Nhựa POM ở trạng thái rắn an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, trong quá trình gia công nhựa POM ở nhiệt độ cao, cần lưu ý đến khói và bụi nhựa POM có thể gây kích ứng.
5.3. Phân biệt nhựa POM và nhựa ABS?
Nhựa POM cứng hơn, có độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn tốt hơn nhựa ABS. Tuy nhiên, nhựa ABS có giá thành rẻ hơn và dễ gia công hơn.
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống mài mòn và tính an toàn, nhựa POM đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất linh kiện ô tô đến thời trang. Hãy trải nghiệm sự bền bỉ và thời trang của những đôi sandal Shondo với khóa kéo bằng nhựa POM, mang đến cho bạn sự thoải mái và phong cách suốt cả ngày dài!